Có 2 kết quả:

庆祝 khánh chúc慶祝 khánh chúc

1/2

khánh chúc

giản thể

Từ điển phổ thông

kỷ niệm, tưởng niệm

khánh chúc

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỷ niệm, tưởng niệm

Từ điển trích dẫn

1. Chúc mừng, chúc tụng.
2. Lễ mừng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bày tỏ sự vui mừng trước việc vui mừng.